Có 2 kết quả:

画室 huà shì ㄏㄨㄚˋ ㄕˋ畫室 huà shì ㄏㄨㄚˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) artist's studio
(2) atelier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) artist's studio
(2) atelier

Bình luận 0